Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nổi tiếng" 1 hit

Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example
trở nên nổi tiếng
become famous

Search Results for Synonyms "nổi tiếng" 0hit

Search Results for Phrases "nổi tiếng" 20hit

nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
có thể nói tiếng Anh
can speak english
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
trở nên nổi tiếng
become famous
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
That person is a famous musician
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
is a famous book author
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
Switzerland is a country famous for producing watches.
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
She is a famous singer in Vietnam
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
This is a famous national school.
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
Thanh Tra (a kind of pomelo) is a famous specialty of Hue.
Bình Phước nổi tiếng với hạt điều.
Binh Phuoc is famous for its cashew nuts.
Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
She is a famous content creator on YouTube.
Cua tuyết nổi tiếng ở Hokkaido.
Snow crab is famous in Hokkaido.
Nhạc cung đình Huế rất nổi tiếng.
Hue imperial court music is very famous.
Anh ta nổi tiếng lăng nhăng.
He is unfaithful.
Anh ấy là một nhà báo nổi tiếng.
He is a famous journalist.
Nhật Bản nổi tiếng bóng chày.
Japan is famous for baseball.
Canada nổi tiếng khúc côn cầu.
Canada is famous for hockey.
Nhật Bản nổi tiếng với sumo.
Japan is famous for sumo.
Đây là thương hiệu nổi tiếng.
This is a famous brand.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z